聪明
聰明
聪明 nét Việt
cōng ming
- tài giỏi
cōng ming
- tài giỏi
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 聪明
-
弟弟不但很聪明,而且很爱学习。
Dìdì bùdàn hěn cōngmíng, érqiě hěn ài xuéxí. -
她很聪明,并且很努力。
Tā hěn cōngmíng, bìngqiě hěn nǔlì.