Ý nghĩa và cách phát âm của 肯定

肯定
Từ giản thể / phồn thể

肯定 nét Việt

kěn dìng

  • chắc chắn rồi

HSK level


Nhân vật

  • (kěn): ken
  • (dìng): bộ

Các câu ví dụ với 肯定

  • 我五点以前肯定会回来。
    Wǒ wǔ diǎn yǐqián kěndìng huì huílái.