Ý nghĩa và cách phát âm của 胶水

胶水
Từ giản thể
膠水
Từ truyền thống

胶水 nét Việt

jiāo shuǐ

  • keo dán

HSK level


Nhân vật

  • (jiāo): keo dán
  • (shuǐ): nước