胶水
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        膠水
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                胶水 nét Việt
        
            jiāo shuǐ
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - keo dán
jiāo shuǐ
- keo dán
