胶
膠
胶 nét Việt
jiāo
- keo dán
jiāo
- keo dán
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa胶, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 胶水 (jiāo shuǐ) : keo dán