能力
能力 nét Việt
néng lì
- có khả năng
néng lì
- có khả năng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 能力
-
每个人都有自己的能力和特点。
Měi gèrén dōu yǒu zìjǐ de nénglì hé tèdiǎn.