能干
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        能幹
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                能干 nét Việt
        
            néng gàn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - có khả năng
néng gàn
- có khả năng
