Ý nghĩa và cách phát âm của 脑袋

脑袋
Từ giản thể
腦袋
Từ truyền thống

脑袋 nét Việt

nǎo dài

  • cái đầu

HSK level


Nhân vật

  • (nǎo): óc
  • (dài): túi