自信
自信 nét Việt
zì xìn
- sự tự tin
zì xìn
- sự tự tin
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 自信
-
他很自信,喜欢与人竞争。
Tā hěn zìxìn, xǐhuān yǔ rén jìngzhēng. -
她是个非常自信的女孩子。
Tā shìgè fēicháng zìxìn de nǚ háizi.