Ý nghĩa và cách phát âm của 自己

自己
Từ giản thể / phồn thể

自己 nét Việt

zì jǐ

  • bản thân

HSK level


Nhân vật

  • (zì): từ
  • (jǐ): đã sẵn sàng

Các câu ví dụ với 自己

  • 下个月我要离开一段时间,你好好照顾自己。
    Xià gè yuè wǒ yào líkāi yīduàn shíjiān, nǐ hǎohǎo zhàogù zìjǐ.
  • 我们需要自己做出选择。
    Wǒmen xūyào zìjǐ zuò chū xuǎnzé.
  • 请根据这篇文章谈一谈自己的想法。
    Qǐng gēnjù zhè piān wénzhāng tán yī tán zìjǐ de xiǎngfǎ.
  • 他一直坚持自己的看法。
    Tā yīzhí jiānchí zìjǐ de kànfǎ.
  • 他把艺术看得比自己的生命更重要。
    Tā bǎ yìshù kàn dé bǐ zìjǐ de shēngmìng gèng zhòngyào.