己
己 nét Việt
jǐ
- đã sẵn sàng
jǐ
- đã sẵn sàng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 己
-
下个月我要离开一段时间,你好好照顾自己。
Xià gè yuè wǒ yào líkāi yīduàn shíjiān, nǐ hǎohǎo zhàogù zìjǐ. -
我们需要自己做出选择。
Wǒmen xūyào zìjǐ zuò chū xuǎnzé. -
请根据这篇文章谈一谈自己的想法。
Qǐng gēnjù zhè piān wénzhāng tán yī tán zìjǐ de xiǎngfǎ. -
他一直坚持自己的看法。
Tā yīzhí jiānchí zìjǐ de kànfǎ. -
他把艺术看得比自己的生命更重要。
Tā bǎ yìshù kàn dé bǐ zìjǐ de shēngmìng gèng zhòngyào.
Các từ chứa己, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 自己 (zì jǐ) : bản thân
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 各抒己见 (gè shū jǐ jiàn) : bày tỏ ý kiến của họ