Ý nghĩa và cách phát âm của 自愿

自愿
Từ giản thể
自願
Từ truyền thống

自愿 nét Việt

zì yuàn

  • tình nguyện viên

HSK level


Nhân vật

  • (zì): từ
  • (yuàn): sẵn lòng