Ý nghĩa và cách phát âm của 自然

自然
Từ giản thể / phồn thể

自然 nét Việt

zì rán

  • tự nhiên

HSK level


Nhân vật

  • (zì): từ
  • (rán): tất nhiên

Các câu ví dụ với 自然

  • 我们需要保护自然环境。
    Wǒmen xūyào bǎohù zìrán huánjìng.