Ý nghĩa và cách phát âm của 舞蹈

舞蹈
Từ giản thể / phồn thể

舞蹈 nét Việt

wǔ dǎo

  • nhảy

HSK level


Nhân vật

  • (wǔ): nhảy
  • (dǎo): nhảy