舞
舞 nét Việt
wǔ
- nhảy
wǔ
- nhảy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 〥 : numeral 5 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子[Su1 zhou1 ma3 zi5];
- 㐅 : archaic variant of 五[wu3];
- 乄 : 烕
- 五 : fives
- 仵 : equal; well-matched; to violate;
- 伍 : số năm
- 侮 : xúc phạm
- 倵 : (used in given names);
- 午 : không bật
- 啎 : obstinate, disobedient, intractable;
- 妩 : flatter; to please;
- 庑 : small rooms facing or to the side of the main hall or veranda;
- 忤 : disobedient; unfilial;
- 怃 : disappointed; startled;
- 捂 : to enclose; to cover with the hand (one's eyes, nose or ears); to cover up (an affair); contrary; to contradict;
- 武 : wu
- 潕 : river in Henan;
- 牾 : to oppose; to gore;
- 珷 : inferior gem; a kind of jade;
- 甒 : vase; jar;
- 碔 : inferior gem; a kind of jade;
- 迕 : obstinate, perverse;
- 鹉 : parrot;
Các câu ví dụ với 舞
-
别唱歌了,跳舞吧。
Bié chànggēle, tiàowǔ ba. -
妹妹会唱歌,也会跳舞。
Mèimei huì chànggē, yě huì tiàowǔ. -
妹妹不但……喜欢唱歌,不但……爱跳舞。
Mèimei bùdàn……xǐhuān chànggē, bùdàn……ài tiàowǔ. -
我教你跳舞吧,动作很简单。
Wǒ jiào nǐ tiàowǔ ba, dòngzuò hěn jiǎndān.
Các từ chứa舞, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 跳舞 (tiào wǔ) : khiêu vũ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 鼓舞 (gǔ wǔ) : truyền cảm hứng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 舞蹈 (wǔ dǎo) : nhảy