节日
Từ giản thể
節日
Từ truyền thống
节日 nét Việt
jié rì
- lễ hội
jié rì
- lễ hội
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 节日
-
祝大家节日快乐!
Zhù dàjiā jiérì kuàilè! -
祝大家节日快乐,干杯!
Zhù dàjiā jiérì kuàilè, gānbēi!