Ý nghĩa và cách phát âm của 节约

节约
Từ giản thể
節約
Từ truyền thống

节约 nét Việt

jié yuē

  • tiết kiệm

HSK level


Nhân vật

  • (jié): phần
  • (yuē): xấp xỉ

Các câu ví dụ với 节约

  • 请节约用水。
    Qǐng jiéyuē yòngshuǐ.