Ý nghĩa và cách phát âm của 苗条

苗条
Từ giản thể
苗條
Từ truyền thống

苗条 nét Việt

miáo tiáo

  • mảnh khảnh

HSK level


Nhân vật

  • (miáo): cây con
  • (tiáo): bài báo