苗
苗 nét Việt
miáo
- cây con
miáo
- cây con
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa苗, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 苗条 (miáo tiáo) : mảnh khảnh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 拔苗助长 (bá miáo zhù zhǎng) : nhổ tận gốc