Ý nghĩa và cách phát âm của 苦尽甘来

苦尽甘来
Từ giản thể
苦盡甘來
Từ truyền thống

苦尽甘来 nét Việt

kǔ jìn gān lái

  • vị đắng

HSK level


Nhân vật

  • (kǔ): đắng
  • (jǐn): kiệt sức
  • (gān): ngọt
  • (lái): đến