Ý nghĩa và cách phát âm của 苹果

苹果
Từ giản thể
蘋果
Từ truyền thống

苹果 nét Việt

píng guǒ

  • táo

HSK level


Nhân vật

  • (píng): táo
  • (guǒ): trái cây

Các câu ví dụ với 苹果

  • 猫不吃苹果。
    Māo bù chī píngguǒ.
  • 这个苹果很大。
    Zhège píngguǒ hěn dà.
  • 我买了一些苹果。
    Wǒ mǎile yīxiē píngguǒ.
  • 你想不想吃个苹果?
    Nǐ xiǎng bùxiǎng chī gè píngguǒ?
  • 一个苹果三块钱。
    Yīgè píngguǒ sān kuài qián.