苹
蘋
苹 nét Việt
píng
- táo
píng
- táo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 冯 : to gallop; to assist; to attack; to wade; great; old variant of 憑|凭[ping2];
- 凭 : dựa vào
- 呯 : (onom.) bang! (gong, gun firing etc);
- 坪 : a plain; ping, unit of area equal to 3.3 square meters (used in Japan and Taiwan);
- 屏 : màn
- 帡 : shelter, screen, awning;
- 平 : cấp độ
- 枰 : chess-like game;
- 泙 : sound of water splashing;
- 洴 : wash; bleach (fabric);
- 玶 : name of one kind of jade;
- 瓶 : chai
- 萍 : duckweed;
- 评 : bình luận
- 軿 : curtained carriage used by women; to gather together; to assemble;
- 鲆 : family of flatfish; sole;
Các câu ví dụ với 苹
-
猫不吃苹果。
Māo bù chī píngguǒ. -
这个苹果很大。
Zhège píngguǒ hěn dà. -
我买了一些苹果。
Wǒ mǎile yīxiē píngguǒ. -
你想不想吃个苹果?
Nǐ xiǎng bùxiǎng chī gè píngguǒ? -
一个苹果三块钱。
Yīgè píngguǒ sān kuài qián.