Ý nghĩa và cách phát âm của 范围

范围
Từ giản thể
範圍
Từ truyền thống

范围 nét Việt

fàn wéi

  • phạm vi

HSK level


Nhân vật

  • (fàn): quạt
  • (wéi): vây quanh