Ý nghĩa và cách phát âm của 草率

草率
Từ giản thể / phồn thể

草率 nét Việt

cǎo shuài

  • vội vàng

HSK level


Nhân vật

  • (cǎo): cỏ
  • (lǜ): tỷ lệ