草
草 nét Việt
cǎo
- cỏ
cǎo
- cỏ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 草
-
春天来了,小草绿了。
Chūntiān láile, xiǎo cǎolǜle. -
春天来了,树和草都绿了。
Chūntiān láile, shù hé cǎo dōu lǜle.
Các từ chứa草, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
草 (cǎo): cỏ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 草案 (cǎo àn) : bản nháp
- 草率 (cǎo shuài) : vội vàng
- 起草 (qǐ cǎo) : soạn thảo