Ý nghĩa và cách phát âm của 草

Ký tự giản thể / phồn thể

草 nét Việt

cǎo

  • cỏ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 草

  • 春天来了,小草绿了。
    Chūntiān láile, xiǎo cǎolǜle.
  • 春天来了,树和草都绿了。
    Chūntiān láile, shù hé cǎo dōu lǜle.

Các từ chứa草, theo cấp độ HSK