Ý nghĩa và cách phát âm của 荒凉

荒凉
Từ giản thể
荒涼
Từ truyền thống

荒凉 nét Việt

huāng liáng

  • hoang tàn

HSK level


Nhân vật

  • (huāng): sự thiếu
  • (liáng): mát mẻ