Ý nghĩa và cách phát âm của 获得

获得
Từ giản thể
獲得
Từ truyền thống

获得 nét Việt

huò dé

  • đạt được

HSK level


Nhân vật

  • (huò): được
  • (dé): được

Các câu ví dụ với 获得

  • 祝贺你们获得了好成绩。
    Zhùhè nǐmen huòdéle hǎo chéngjī.
  • 获得了成功也不能太骄傲。
    Huòdéle chénggōng yě bùnéng tài jiāo'ào.
  • 因为努力学习,他获得了理想的成绩。
    Yīnwèi nǔlì xuéxí, tā huòdéle lǐxiǎng de chéngjī.
  • 我在阅读中获得了很多知识。
    Wǒ zài yuèdú zhōng huòdéle hěnduō zhīshì.