获
獲
获 nét Việt
huò
- được
huò
- được
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 获
-
祝贺你们获得了好成绩。
Zhùhè nǐmen huòdéle hǎo chéngjī. -
获得了成功也不能太骄傲。
Huòdéle chénggōng yě bùnéng tài jiāo'ào. -
因为努力学习,他获得了理想的成绩。
Yīnwèi nǔlì xuéxí, tā huòdéle lǐxiǎng de chéngjī. -
我在阅读中获得了很多知识。
Wǒ zài yuèdú zhōng huòdéle hěnduō zhīshì.
Các từ chứa获, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 获得 (huò dé) : đạt được
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 收获 (shōu huò) : phần thưởng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 查获 (chá huò) : tịch thu