Ý nghĩa và cách phát âm của 著名

著名
Từ giản thể / phồn thể

著名 nét Việt

zhù míng

  • nổi danh

HSK level


Nhân vật

  • (zhe): với
  • (míng): tên

Các câu ví dụ với 著名

  • 她是一位著名的京剧演员。
    Tā shì yī wèi zhùmíng de jīngjù yǎnyuán.
  • 她是个著名的电影演员。
    Tā shìgè zhùmíng de diànyǐng yǎnyuán.
  • 他是个著名的演员。
    Tā shìgè zhùmíng de yǎnyuán.