Ý nghĩa và cách phát âm của 葡萄

葡萄
Từ giản thể / phồn thể

葡萄 nét Việt

pú tao

  • giống nho

HSK level


Nhân vật

  • (pú): người bồ đào nha
  • (táo): nho

Các câu ví dụ với 葡萄

  • 葡萄五元一斤。
    Pútáo wǔ yuán yī jīn.
  • 你买的葡萄有点儿酸。
    Nǐ mǎi de pútáo yǒudiǎn er suān.
  • 我买的水果很多,其中包括葡萄。
    Wǒ mǎi de shuǐguǒ hěnduō, qízhōng bāokuò pútáo.