Ý nghĩa và cách phát âm của 萄

Ký tự giản thể / phồn thể

萄 nét Việt

táo

  • nho

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : pottery;
  • : wail;
  • : đào
  • : dunce; blockhead;
  • : to cleanse; name of a river;
  • : cọ rửa
  • : bind; cord; twist;
  • : bỏ trốn
  • : very drunk; blotto; happy appearance; happy looks;
  • : đồ gốm
  • : hand drum used by peddlers;
  • : a drum-shaped rattle (used by peddlers or as a toy); rattle-drum;

Các câu ví dụ với 萄

  • 葡萄五元一斤。
    Pútáo wǔ yuán yī jīn.
  • 你买的葡萄有点儿酸。
    Nǐ mǎi de pútáo yǒudiǎn er suān.
  • 我买的水果很多,其中包括葡萄。
    Wǒ mǎi de shuǐguǒ hěnduō, qízhōng bāokuò pútáo.

Các từ chứa萄, theo cấp độ HSK