萄
萄 nét Việt
táo
- nho
táo
- nho
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 萄
-
葡萄五元一斤。
Pútáo wǔ yuán yī jīn. -
你买的葡萄有点儿酸。
Nǐ mǎi de pútáo yǒudiǎn er suān. -
我买的水果很多,其中包括葡萄。
Wǒ mǎi de shuǐguǒ hěnduō, qízhōng bāokuò pútáo.
Các từ chứa萄, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 葡萄 (pú tao) : giống nho