Ý nghĩa và cách phát âm của 蛋糕

蛋糕
Từ giản thể / phồn thể

蛋糕 nét Việt

dàn gāo

  • bánh ngọt

HSK level


Nhân vật

  • (dàn): trứng
  • (gāo): bánh ngọt

Các câu ví dụ với 蛋糕

  • 你饿了吗?先吃块蛋糕吧。
    Nǐ èle ma? Xiān chī kuài dàngāo ba.