糕
糕 nét Việt
gāo
- bánh ngọt
gāo
- bánh ngọt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 糕
-
你饿了吗?先吃块蛋糕吧。
Nǐ èle ma? Xiān chī kuài dàngāo ba.
Các từ chứa糕, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 蛋糕 (dàn gāo) : bánh ngọt
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 糟糕 (zāo gāo) : xấu