街道
街道 nét Việt
jiē dào
- đường phố
jiē dào
- đường phố
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 街道
-
这条街道很长,有四千多米。
Zhè tiáo jiēdào hěn zhǎng, yǒu sìqiān duō mǐ. -
上下班的时候,我都要经过这条街道。
Shàng xiàbān de shíhòu, wǒ dū yào jīngguò zhè tiáo jiēdào.