街
街 nét Việt
jiē
- đường phố
jiē
- đường phố
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 街
-
这条街道很长,有四千多米。
Zhè tiáo jiēdào hěn zhǎng, yǒu sìqiān duō mǐ. -
上下班的时候,我都要经过这条街道。
Shàng xiàbān de shíhòu, wǒ dū yào jīngguò zhè tiáo jiēdào. -
刚才我在街上遇到了张先生。
Gāngcái wǒ zài jiē shàng yù dàole zhāng xiānshēng. -
街上有许多垃圾桶。
Jiē shàng yǒu xǔduō lèsè tǒng. -
大街上非常热闹。
Dàjiē shàng fēicháng rènào.
Các từ chứa街, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 街道 (jiē dào) : đường phố