Ý nghĩa và cách phát âm của 补偿

补偿
Từ giản thể
補償
Từ truyền thống

补偿 nét Việt

bǔ cháng

  • trang điểm

HSK level


Nhân vật

  • (bǔ): trang điểm
  • (cháng): đền bù