Ý nghĩa và cách phát âm của 补充

补充
Từ giản thể
補充
Từ truyền thống

补充 nét Việt

bǔ chōng

  • phần bổ sung

HSK level


Nhân vật

  • (bǔ): trang điểm
  • (chōng): sạc điện