Ý nghĩa và cách phát âm của 补救

补救
Từ giản thể
補救
Từ truyền thống

补救 nét Việt

bǔ jiù

  • phương thuốc

HSK level


Nhân vật

  • (bǔ): trang điểm
  • (jiù): tiết kiệm