Ý nghĩa và cách phát âm của 表彰

表彰
Từ giản thể / phồn thể

表彰 nét Việt

biǎo zhāng

  • sự công nhận

HSK level


Nhân vật

  • (biǎo): bàn
  • (zhāng): thông thoáng