彰
彰 nét Việt
zhāng
- thông thoáng
zhāng
- thông thoáng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa彰, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 表彰 (biǎo zhāng) : sự công nhận