Ý nghĩa và cách phát âm của 表扬

表扬
Từ giản thể
表揚
Từ truyền thống

表扬 nét Việt

biǎo yáng

  • khen ngợi

HSK level


Nhân vật

  • (biǎo): bàn
  • (yáng): trẻ

Các câu ví dụ với 表扬

  • 小明喜欢帮助别人,老师表扬了他。
    Xiǎomíng xǐhuān bāngzhù biérén, lǎoshī biǎoyángle tā.
  • 他经常得到校长的表扬。
    Tā jīngcháng dédào xiàozhǎng de biǎoyáng.