表格
表格 nét Việt
biǎo gé
- hình thức
biǎo gé
- hình thức
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 表格
-
请在表格里填上您的姓名。
Qǐng zài biǎogé lǐ tián shàng nín de xìngmíng. -
请在表格的第二行填写性别。
Qǐng zài biǎogé de dì èr háng tiánxiě xìngbié.