Ý nghĩa và cách phát âm của 表达

表达
Từ giản thể
表達
Từ truyền thống

表达 nét Việt

biǎo dá

  • biểu hiện

HSK level


Nhân vật

  • (biǎo): bàn
  • (dá): chạm tới

Các câu ví dụ với 表达

  • 语言是表达思想的工具。
    Yǔyán shì biǎodá sīxiǎng de gōngjù.