Ý nghĩa và cách phát âm của 装备

装备
Từ giản thể
裝備
Từ truyền thống

装备 nét Việt

zhuāng bèi

  • trang thiết bị

HSK level


Nhân vật

  • (zhuāng): tải về
  • (bèi): chuẩn bị