裤子
褲子
裤子 nét Việt
kù zi
- quân dai
kù zi
- quân dai
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 裤子
-
这条裤子有点儿短。
Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn er duǎn. -
这条裤子有点儿长。
Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn er zhǎng.