Ý nghĩa và cách phát âm của 见面

见面
Từ giản thể
見面
Từ truyền thống

见面 nét Việt

jiàn miàn

  • gặp

HSK level


Nhân vật

  • (jiàn): xem
  • (miàn): bề mặt

Các câu ví dụ với 见面

  • 上次和他见面,已经是去年了。
    Shàng cì hé tā jiànmiàn, yǐjīng shì qùniánle.