Ý nghĩa và cách phát âm của 观光

观光
Từ giản thể
觀光
Từ truyền thống

观光 nét Việt

guān guāng

  • đi tham quan

HSK level


Nhân vật

  • (guān): lượt xem
  • (guāng): ánh sáng