Ý nghĩa và cách phát âm của 规划

规划
Từ giản thể
規劃
Từ truyền thống

规划 nét Việt

guī huà

  • lập kế hoạch

HSK level


Nhân vật

  • (guī): quy định
  • (huà): vẽ tranh