划
劃
划 nét Việt
huà
- vẽ tranh
huà
- vẽ tranh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 划
-
校长已经同意了我们的计划。
Xiàozhǎng yǐjīng tóngyìle wǒmen de jìhuà. -
这个计划大家都反对。
Zhège jìhuà dàjiā dōu fǎnduì. -
我已经改变了计划。
Wǒ yǐjīng gǎibiànle jìhuà. -
这个计划很不错,你就按照它去做吧。
Zhège jìhuà hěn bùcuò, nǐ jiù ànzhào tā qù zuò ba. -
我们计划在五一节那天结婚。
Wǒmen jìhuà zài wǔyī jié nèitiān jiéhūn.
Các từ chứa划, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 计划 (jì huà) : kế hoạch
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
划 (huà ): vẽ tranh
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 策划 (cè huà) : kế hoạch
- 规划 (guī huà) : lập kế hoạch
- 划分 (huà fēn) : chia