Ý nghĩa và cách phát âm của 规范

规范
Từ giản thể
規範
Từ truyền thống

规范 nét Việt

guī fàn

  • sự chỉ rõ

HSK level


Nhân vật

  • (guī): quy định
  • (fàn): quạt