Ý nghĩa và cách phát âm của 计划

计划
Từ giản thể
計劃
Từ truyền thống

计划 nét Việt

jì huà

  • kế hoạch

HSK level


Nhân vật

  • (jì): mét
  • (huà): vẽ tranh

Các câu ví dụ với 计划

  • 校长已经同意了我们的计划。
    Xiàozhǎng yǐjīng tóngyìle wǒmen de jìhuà.
  • 这个计划大家都反对。
    Zhège jìhuà dàjiā dōu fǎnduì.
  • 我已经改变了计划。
    Wǒ yǐjīng gǎibiànle jìhuà.
  • 这个计划很不错,你就按照它去做吧。
    Zhège jìhuà hěn bùcuò, nǐ jiù ànzhào tā qù zuò ba.
  • 我们计划在五一节那天结婚。
    Wǒmen jìhuà zài wǔyī jié nèitiān jiéhūn.